librairie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.bʁe.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
librairie
/li.bʁe.ʁi/
librairies
/li.bʁe.ʁi/

librairie gc /li.bʁe.ʁi/

  1. Nghề bán sách.
  2. Hiệu sách.
  3. Nghiệp đoàn (những người) bán sách.
  4. Hãng xuất bản.
    Librairie Larousse — hãng xuất bản La-rút-xơ
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thư viện.

Tham khảo[sửa]