libretto
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lə.ˈbrɛ.ˌtoʊ/
Danh từ[sửa]
libretto số nhiều libretti /li'breti:/, librettos /i'bretouz/ /lə.ˈbrɛ.ˌtoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "libretto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.bʁɛ.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
libretto /li.bʁɛ.tɔ/ |
libretto /li.bʁɛ.tɔ/ |
libretto gđ /li.bʁɛ.tɔ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kịch bản.
Tham khảo[sửa]
- "libretto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)