licencié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.sɑ̃.sje/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít licenciée
/li.sɑ̃.sje/
licenciées
/li.sɑ̃.sje/
Số nhiều licenciée
/li.sɑ̃.sje/
licenciées
/li.sɑ̃.sje/

licencié /li.sɑ̃.sje/

  1. Cử nhân.
    Licencié en droit — cử nhân luật

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực licencié
/li.sɑ̃.sje/
licenciés
/li.sɑ̃.sje/
Giống cái licenciée
/li.sɑ̃.sje/
licenciés
/li.sɑ̃.sje/

licencié /li.sɑ̃.sje/

  1. (Có bằng) Cử nhân.
    Professeur licencié — giáo viên có bằng cử nhân
  2. (Thể dục thể thao) thẻ đăng ký.

Tham khảo[sửa]