licencieux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.sɑ̃.sjø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | licencieux /li.sɑ̃.sjø/ |
licencieux /li.sɑ̃.sjø/ |
Giống cái | licencieuse /li.sɑ̃.sjøz/ |
licencieuses /li.sɑ̃.sjøz/ |
licencieux /li.sɑ̃.sjø/
- (Văn học) Phóng đãng, bừa bãi.
- Conduite licencieuse — lối cư xử phóng đãng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "licencieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)