licentiousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɑɪ.ˈsɛnt.ʃəs.nəs/
Danh từ[sửa]
licentiousness (không đếm được)
- Sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn.
Tham khảo[sửa]
- "licentiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)