liche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
liche
/liʃ/
liche
/liʃ/

liche gc /liʃ/

  1. (Thông tục, cũ) Sự chè chén.
  2. (Động vật học) Cá nhám góc.
  3. (Động vật học) Cá thu gai.

Tham khảo[sửa]