life-threatening
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɑɪf.ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/
Tính từ[sửa]
life-threatening /ˈlɑɪf.ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/
- Nguy hiểm đến tính mạng, có thể làm chết người; hiểm nghèo.
Tham khảo[sửa]
- "life-threatening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)