ligaturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.ɡa.ty.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

ligaturer ngoại động từ /li.ɡa.ty.ʁe/

  1. Buộc, thắt, chằng.
    Ligaturer une artère — thắt một động mạch

Tham khảo[sửa]