lighting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

lighting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "light" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

lighting /ˈlɑɪ.tiɳ/

  1. Sự thắp đèn, sự chăng đèn.
  2. Thuật bố trí ánh sáng.
  3. Ánh sáng bố trísân khấu; ánh sảng toả trên tranh.

Tham khảo[sửa]