ligue
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /liɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ligue /liɡ/ |
ligues /liɡ/ |
ligue gc /liɡ/
- Liên minh.
- Hội.
- Ligue des droits de l’homme — hội nhân quyền
- crier vive le roi, vive la Ligue — gió chiều nào che chiều ấy
Tham khảo[sửa]
- "ligue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)