lily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.li/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

lily /ˈlɪ.li/

  1. hoa huệ tây; hoa loa kèn.
  2. Sắc trắng ngần, nước da trắng ngần.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]