limace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
limace
/li.mas/
limaces
/li.mas/

limace gc

  1. (Động vật học) Con sên.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Áo sơ mi.
  3. (Thú y học) Viêm tấy kẽ móng (bò).

Tham khảo[sửa]