limbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
limbe
/lɛ̃b/
limbes
/lɛ̃b/

limbe /lɛ̃b/

  1. (Thiên văn học) ) rìa.
    Limbe solaire — rìa mặt trời
  2. (Kỹ thuật) Vành chia độ, bàn độ.
    Limbe d’un théodolite — vành chia độ của máy kinh vĩ
  3. (Thực vật học) Phiến.
    Limbe foliaire — phiến lá
    Limbe d’un pétale — phiến cánh hoa
  4. (Giải phẫu) Vòng rìa.
    Limbe conjonctival — vòng mang kết
  5. (Số nhiều, tôn giáo) Minh phủ.
  6. (Số nhiều, nghĩa bóng) Trạng thái mơ hồ.
    Les limbes de la pensée — trạng thái mơ hồ của tư duy

Tham khảo[sửa]