liminal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.mə.nᵊl/

Tính từ[sửa]

liminal /ˈlɪ.mə.nᵊl/

  1. (Tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới.

Tham khảo[sửa]