limpio
Tiếng Galicia[sửa]
Động từ[sửa]
limpio
- Dạng hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của [[limpiar#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "glg" is not valid. See WT:LOL..|limpiar]]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlim.pjo/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh limpidus.
Tính từ[sửa]
limpio (giống cái limpia, số nhiều giống đực limpios, số nhiều giống cái limpias)
- Sạch, sạch sẽ.
- Thực.
- el precio limpio — thực giá
- (Nghĩa bóng) Nguyên chất, trong sạch.
- (Nghĩa bóng) Không tiền.
- (Nghĩa bóng) Không biết về một đề tài.
- (Nghĩa bóng) Trong sạch không tội lỗi.
- ( Chile) Không thuộc ma thuật.
Đồng nghĩa[sửa]
- thực
- trong sạch không tội lỗi
Trái nghĩa[sửa]
- sạch
- không thuộc ma thuật
Từ dẫn xuất[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
limpio
- Dạng hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của limpiar
Danh từ[sửa]
limpio gđ
Trái nghĩa[sửa]
- không thuộc ma thuật
Thể loại:
- Mục từ tiếng Galicia
- Động từ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ có nghĩa bóng
- Tiếng Tây Ban Nha tại Chile
- Ngoại động từ
- Danh từ
- Động từ tiếng Galicia
- Ngoại động từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha