linéairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.ne.ɛʁ.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

linéairement /li.ne.ɛʁ.mɑ̃/

  1. Thành đường thẳng.

Tham khảo[sửa]