lingotière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɛ̃.ɡɔ.tjɛʁ/

Danh từ[sửa]

lingotière gc /lɛ̃.ɡɔ.tjɛʁ/

  1. Khuôn đúc thỏi.

Tham khảo[sửa]