lire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

lire số nhiều lire /'liəri/

  1. Đồng lia (tiền Y).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lire
/liʁ/
lires
/liʁ/

lire gc /liʁ/

  1. Đồng lia (tiền ý).

Ngoại động từ[sửa]

lire ngoại động từ /liʁ/

  1. Đọc.
    Ecriture qu’on ne peut lire — chữ viết không đọc được
    Savoir lire et écrire — biết đọc biết viết
    Lire une lettre — đọc một bức thư
    Lire une pièce dans une assemblée — đọc một văn bản trong hội nghị
  2. Đoán, nhận ra.
    Lire un sentiment dans les yeux de quelqu'un — đoán được một tình cảm trên khoé mắt của ai
    lire dans l’écriture — xem chữ đoán tính người
    lire des épreuves — sửa bản in thử

Tham khảo[sửa]