listener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.sᵊ.nɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

listener /ˈlɪ.sᵊ.nɜː/

  1. Người nghe, thính giả.
    a good listener — người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)

Tham khảo[sửa]