literatuur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

literatuur gc (không đếm được)

  1. văn: thuật viết những bài viết, cuốn sách và bài khác
  2. cái gì cho đọc
    Ik heb wat literatuur meegebracht. – Tôi có mang mấy bài để đọc (để tiêu khiển).