litermål
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | litermål | litermålet |
Số nhiều | litermål | litermåla, litermålene |
Danh từ[sửa]
litermål gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "litermål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | litermål | litermålet |
Số nhiều | litermål | litermåla, litermålene |
litermål gđ