lithology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɪ.ˈθɑː.lə.dʒi/

Danh từ[sửa]

lithology /lɪ.ˈθɑː.lə.dʒi/

  1. (Địa lý,ddịa chất) Khoa học về đá, thạch học.
  2. (Y học) Khoa sỏi.

Tham khảo[sửa]