litière
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.tjɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
litière /li.tjɛʁ/ |
litières /li.tjɛʁ/ |
litière gc /li.tjɛʁ/
- Rơm rác độn chuồng.
- (Sử học) Kiệu song loan.
- faire litière de quelque chose — coi thường cái gì
Tham khảo[sửa]
- "litière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)