livingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.vɪŋ.li/

Phó từ[sửa]

livingly /ˈlɪ.vɪŋ.li/

  1. Sinh động; giống thực.

Tham khảo[sửa]