loại hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːʔj˨˩ hï̤ŋ˨˩lwa̰ːj˨˨ hïn˧˧lwaːj˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaːj˨˨ hïŋ˧˧lwa̰ːj˨˨ hïŋ˧˧

Danh từ[sửa]

loại hình

  1. (Triết học) .
  2. Phần tử thuộc một loại, trong đó các tính chất riêng đều bình thường nhưng các tính chất chung của loại thể hiện rõ nétthu hút sự chú ý tới mức có thể dùng làm cơ sở cho việc nghiên cứu cả loại.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]