loảng xoảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːŋ˧˩˧ swa̰ːŋ˧˩˧lwaːŋ˧˩˨ swaːŋ˧˩˨lwaːŋ˨˩˦ swaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaŋ˧˩ swaŋ˧˩lwa̰ʔŋ˧˩ swa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]