locket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑː.kət/

Danh từ[sửa]

locket /ˈlɑː.kət/

  1. Mề đay.
  2. Trái tim (bằng vàng hay bạc) lồng ảnh (đồ trang sức).

Tham khảo[sửa]