lodging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑːd.ʒiɳ/

Động từ[sửa]

lodging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lodge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

lodging /ˈlɑːd.ʒiɳ/

  1. Chỗ trọ, chỗ tạm trú.
  2. (Số nhiều) Phòngsãn đồ cho thuê.
  3. Nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt).

Tham khảo[sửa]