loggerhead

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔ.ɡɜː.ˌhɛd/

Danh từ[sửa]

loggerhead /ˈlɔ.ɡɜː.ˌhɛd/

  1. Người ngu xuẩn, người ngu đần.
  2. (Động vật học) Rùa caretta.
  3. Dụng cụ làm chảy nhựa đường.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]