logogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔ.ɡə.ˌɡræm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

logogram /ˈlɔ.ɡə.ˌɡræm/

  1. Dấu tốc ký.
  2. Câu đố chữ.

Tham khảo[sửa]