longeron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑːn.dʒə.ˌrɑːn/

Danh từ[sửa]

longeron /ˈlɑːn.dʒə.ˌrɑːn/

  1. Thân (máy bay).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɔ̃ʒ.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
longeron
/lɔ̃ʒ.ʁɔ̃/
longerons
/lɔ̃ʒ.ʁɔ̃/

longeron /lɔ̃ʒ.ʁɔ̃/

  1. (Kỹ thuật) Rầm, rầm dọc.
  2. (Hàng không) cánh.

Tham khảo[sửa]