longue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực longue
/lɔ̃ɡ/
longues
/lɔ̃ɡ/
Giống cái longue
/lɔ̃ɡ/
longues
/lɔ̃ɡ/

longue gc /lɔ̃ɡ/

  1. Xem long

Tham khảo[sửa]