loser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluː.zɜː/

Danh từ[sửa]

loser /ˈluː.zɜː/

  1. Người mất.
  2. Người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua... ).
    good loser — người thua nhưng không nản chí không bực dọc
    to come off a loser — thua (cuộc...)
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người tồi, vật tồi.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)