loti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực loti
/lɔ.ti/
lotis
/lɔ.ti/
Giống cái lotie
/lɔ.ti/
loties
/lɔ.ti/

loti /lɔ.ti/

  1. (Être bien loti) Được may mắn.
    Être mal loti — không may

Tham khảo[sửa]