lotir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɔ.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

lotir ngoại động từ /lɔ.tiʁ/

  1. Chia (thành) .
    Lotir un terrain — chia một đám đất thành lô
  2. Chia phần cho, cấp cho.
    Lotir quelqu'un d’une maison — cấp cho ai một cái nhà

Tham khảo[sửa]