lounger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑʊn.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

lounger /ˈlɑʊn.dʒɜː/

  1. Người hay đi thơ thẩn, người lang thang.
  2. Kẻ lười biếng.

Tham khảo[sửa]