lovingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlviɳ.nəs/

Danh từ[sửa]

lovingness /ˈlviɳ.nəs/

  1. Sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái.

Tham khảo[sửa]