lowness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈloʊ.nəs/

Tính từ[sửa]

lowness /ˈloʊ.nəs/

  1. Sự thấp bé, sự nhỏ thấp.
  2. Tính trầm, tính thấp (âm thanh).
  3. Tính hạ (giá cả).
  4. Tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn.
  5. Sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản.
    lowness of spririts — sự chán nản

Tham khảo[sửa]