luân hồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của 輪迴 (lúnhuí).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwən˧˧ ho̤j˨˩lwəŋ˧˥ hoj˧˧lwəŋ˧˧ hoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˥ hoj˧˧lwən˧˥˧ hoj˧˧

Định nghĩa[sửa]

luân hồi

  1. (Thuyết) Thuyết của đạo Phật và một số tôn giáo khác, cho rằng một linh hồn sống lại kiếp này sang kiếp khác lần lượt trong nhiều thể xác.
    Vòng luân hồi, Bánh xe luân hồi

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)