luật gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwə̰ʔt˨˩ zaː˧˧lwə̰k˨˨ jaː˧˥lwək˨˩˨ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwət˨˨ ɟaː˧˥lwə̰t˨˨ ɟaː˧˥lwə̰t˨˨ ɟaː˧˥˧

Danh từ[sửa]

luật gia

  1. Người chuyên nghiên cứu về pháp luật.

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]