lubie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lubie
/ly.bi/
lubies
/ly.bi/

lubie gc /ly.bi/

  1. Ý ngông.
    Avoir des lubies — có những ý ngông

Tham khảo[sửa]