lucid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluː.səd/

Tính từ[sửa]

lucid (so sánh hơn more lucid, so sánh nhất most lucid)

  1. Trong.
  2. Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu.
    a lucid explanation — lời giảng dễ hiểu
  3. Sáng suốt, minh mẫn.
    a lucid mind — trí óc sáng suốt
  4. Tỉnh táo.
    that madman still has lucid intervals — người điên đó còn có những lúc tỉnh táo
  5. (Thơ ca) Sáng, sáng ngời.

Tham khảo[sửa]