lue
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lue | lua, luen |
Số nhiều | luer | luene |
lue gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) skyggelue: Mũ lưỡi trai, mũ cát- két.
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lue | luen |
Số nhiều | luer | luene |
lue gđ
- Ngọn lửa.
- Vi kunne se luene fra b6let på lang avstand.
- å stå i lys lue — Cháy hừng hực, cháy đỏ.
- å gå opp i lys lue — Cháy rụi.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)