luftig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | luftig |
gt | luftig | |
Số nhiều | luftige | |
Cấp | so sánh | luftigere |
cao | luftigst |
luftig
- Thoáng, thoáng khí. Nhẹ, nhẹ nhàng.
- Værelset er lyst og luftig.
- et luftig antrekk
- et luftig argument — Lý lẽ bấp bênh.
Tham khảo[sửa]
- "luftig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)