lugger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlə.ɡɜː/

Danh từ[sửa]

lugger /ˈlə.ɡɜː/

  1. (Hàng hải) Thuyền buồm (có buồm hình thang).

Tham khảo[sửa]