lumpish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈləm.pɪʃ/

Tính từ[sửa]

lumpish /ˈləm.pɪʃ/

  1. Ù ì ục ịch; bị thịt.
  2. Trì độn, đần độn.
  3. Lờ phờ.

Tham khảo[sửa]