lun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc lun
gt lunt
Số nhiều lune
Cấp so sánh
cao

lun

  1. L. Ấm áp dễ chịu.
    Vi slo oss ned på et lunt sted.
    et lunt plagg
  2. Hiền lành, hiền hòa, vui vẻ, dễ tính.
    Han er slikt et lunt menneske.
    et lunt smil

Tham khảo[sửa]