lurcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɜː.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

lurcher /ˈlɜː.tʃɜː/

  1. Kẻ cắp, kẻ trộm.
  2. Kẻ rình mò, mật thám, gián điệp.
  3. Chó lớc (một giống chó săn lai giống).

Tham khảo[sửa]