lyncher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɛ̃.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

lyncher ngoại động từ /lɛ̃.ʃe/

  1. Hành hình kiểu linsơ (do quần chúng quyết định, không qua tòa án).
  2. (Nghĩa rộng) Hành hung (đám đông hành hung một người).

Tham khảo[sửa]