mày râu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤j˨˩ zəw˧˧maj˧˧ ʐəw˧˥maj˨˩ ɹəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˧˧ ɹəw˧˥maj˧˧ ɹəw˧˥˧

Danh từ[sửa]

mày râu

  1. Lông màyrâu.
  2. Từ chỉ đàn ông.

Tham khảo[sửa]